tận thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tận thế+ noun
- the end of the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tận thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tận thế":
tân thời tận thế thân thể thân thế thân thiết thần thoại thẩn thơ thiên thể thiên thời thoăn thoắt more... - Những từ có chứa "tận thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 428